Bảng giá bồn nhựa Nam Thành mới nhất
Khuyến mãi giảm 100.000/ Khối (1khối tương đương 1000 lít)
STT |
Dung tích ( lít ) |
C.Cao (m.m) |
C.Ngang (m.m) |
C.Dài (m.m) |
Kết cấu nhựa(lớp) |
Giá bán (VNĐ) |
Bồn đứng nhựa Nam Thành | ||||||
1 |
300 |
1040 |
680 |
3 |
750.000 |
|
2 |
400 |
1180 |
710 |
3 |
860.000 |
|
3 |
500 |
1240 |
770 |
3 |
980.000 |
|
4 |
600 |
1140 |
920 |
3 |
1.100.000 |
|
5 |
700 |
1260 |
920 |
3 |
1.200.000 |
|
6 |
800 |
1190 |
1060 |
3 |
1.350.000 |
|
7 |
900 |
1430 |
970 |
3 |
1.500.000 |
|
8 |
(Cao) 1000 |
1490 |
1050 |
3 |
1.590.000 |
|
8 |
(Lùn) 1000 |
1200 |
1150 |
3 |
||
9 |
1200 |
1580 |
1490 |
3 |
1.870.000 |
|
11 |
1500 |
1470 |
1310 |
3 |
2.190.000 |
|
12 |
2000 |
1780 |
1450 |
3 |
2.850.000 |
|
13 |
3000 |
1930 |
1460 |
3 |
4.250.000 |
|
14 |
4000 |
2100 |
1800 |
3 |
5.800.000 |
|
15 | 5000 | 2400 | 1800 | |||
Bồn ngang nhựa Nam Thành |
||||||
1 |
300 |
630 |
750 |
980 |
3 |
850.000 |
2 |
400 |
740 |
830 |
1050 |
3 |
1.020.000 |
3 |
500 |
770 |
870 |
1120 |
3 |
1.190.000 |
4 |
600 |
790 |
880 |
1270 |
3 |
1.390.000 |
5 |
700 |
840 |
980 |
1380 |
3 |
1.570.000 |
6 |
1000 |
850 |
1010 |
1440 |
3 |
2.190.000 |
7 |
1500 |
1070 |
1200 |
1690 |
3 |
3.850.000 |
9 |
2000 |
1140 |
1300 |
1770 |
3 |
5.150.000 |
Bồn vuông nhựa Nam Thành |
||||||
1 |
500 |
570 |
1.170 |
830 |
3 |
1.400.000 |
2 |
600 |
700 |
1.300 |
900 |
3 |
1.640.000 |
3 |
1000 |
880 |
1.400 |
970 |
3 |
2.580.000 |
Bồn nhựa Nam Thành kết cấu gồm 3 lớp:
Lớp ngoài có chất UV chống tia cực tím, giúp bồn ítbị lão hóa nên có thể đặt bồn trong nhà hoặc ngoài trời.Lớp giữa có kết cấu chứacác lỗ không khí li ti giúp bồn cứng chắc, đồng thời cách nhiệt với nhiệt độbên ngoài. Lớp trong là nhựa nguyên sinh không pha trộn hóa chất phụ gia để đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm.